Thông Số Kỹ Thuật Bạc Đạn NSK – Chi Tiết và Chính Xác

Thông Số Kỹ Thuật Bạc Đạn NSK – Chi Tiết và Chính Xác. Đại Lý Chính Hãng, Giá Tốt Và Giao Hàng Nhanh

Thông số kỹ thuật bạc đạn NSK cung cấp chi tiết và chính xác về kích thước, tải trọng, và các đặc tính kỹ thuật quan trọng của sản phẩm. Các thông số này bao gồm đường kính trong, đường kính ngoài, chiều rộng, tải trọng động, tải trọng tĩnh, và tốc độ tối đa. Những thông tin này giúp bạn chọn lựa bạc đạn phù hợp với yêu cầu của thiết bị và ứng dụng cụ thể. Đại lý chính hãng cung cấp bạc đạn NSK cam kết giá tốt và giao hàng nhanh, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao và đúng yêu cầu kỹ thuật.

Các sản phẩm Vòng bi - Bạc đạn SKF
Bảng giá, catalogue, kỹ thuật Vòng bi - Bạc đạn

Giới thiệu về thông số kỹ thuật của bạc đạn NSK

Thông số kỹ thuật của bạc đạn NSK là một bộ các chỉ số quan trọng mô tả chi tiết về tính năng, khả năng chịu tải, kích thước và các đặc điểm khác của sản phẩm. Các thông số này giúp người dùng lựa chọn đúng loại bạc đạn phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Một số thông số kỹ thuật cơ bản của bạc đạn NSK bao gồm:

  • Loại bạc đạn: NSK sản xuất nhiều loại bạc đạn khác nhau như bạc đạn cầu, bạc đạn côn, bạc đạn đũa, bạc đạn tang trống,… Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng.
  • Kích thước: Bao gồm đường kính trong, đường kính ngoài và độ dày của bạc đạn. Kích thước phải phù hợp với trục và gối đỡ để đảm bảo lắp đặt chính xác.
  • Tải trọng định mức: Đây là tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường. Bao gồm tải trọng động (tải trọng thay đổi) và tải trọng tĩnh (tải trọng không đổi).
  • Tốc độ giới hạn: Tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể hoạt động an toàn. Vượt quá tốc độ giới hạn có thể gây quá nhiệt và hỏng hóc.
  • Độ hở: Khoảng trống giữa các bộ phận chuyển động của bạc đạn. Độ hở ảnh hưởng đến độ chính xác, khả năng chịu tải và tuổi thọ của bạc đạn.
  • Mức độ ồn: Chỉ số đo lường độ ồn phát ra khi bạc đạn hoạt động. Bạc đạn NSK thường có mức độ ồn thấp, đảm bảo hoạt động êm ái.
  • Mỡ bôi trơn: Loại mỡ bôi trơn được sử dụng trong bạc đạn. Mỡ bôi trơn ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và tuổi thọ của bạc đạn.

Ngoài ra còn có các thông số khác như độ cứng, độ chính xác, vật liệu chế tạo,… Người dùng cần xem xét kỹ các thông số này để lựa chọn bạc đạn NSK phù hợp với ứng dụng, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối đa cho thiết bị.

Giới thiệu về thông số kỹ thuật của bạc đạn NSK
Giới thiệu về thông số kỹ thuật của bạc đạn NSK

Các thông số quan trọng cần biết

Để lựa chọn và sử dụng bạc đạn NSK một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các thông số kỹ thuật quan trọng sau:

Loại bạc đạn:

  • Bạc đạn cầu: Chịu tải trọng hướng kính và dọc trục vừa phải, tốc độ cao, ma sát thấp. Thường dùng trong các ứng dụng như động cơ điện, máy bơm, quạt.
  • Bạc đạn côn: Chịu tải trọng hướng kính và dọc trục lớn, chịu va đập tốt. Thường dùng trong các ứng dụng như hộp số, máy cán, trục xe.
  • Bạc đạn đũa: Chịu tải trọng hướng kính rất lớn, tốc độ cao. Thường dùng trong các ứng dụng như máy công cụ, trục chính.
  • Bạc đạn tang trống: Chịu tải trọng hướng kính cao, tốc độ rất cao. Thường dùng trong các ứng dụng như máy ly tâm, máy nén khí.

Kích thước:

  • Đường kính trong (d): Đường kính của trục mà bạc đạn sẽ lắp vào.
  • Đường kính ngoài (D): Đường kính của vòng ngoài bạc đạn.
  • Độ dày (B): Chiều dày của bạc đạn.

Tải trọng định mức:

  • Tải trọng động (C): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi hoạt động.
  • Tải trọng tĩnh (C0): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi đứng yên.

Tốc độ giới hạn:

  • Tốc độ giới hạn (n): Tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể hoạt động an toàn.

Độ hở:

  • Độ hở hướng kính: Khoảng trống giữa vòng trong và vòng ngoài của bạc đạn khi không có tải trọng.
  • Độ hở dọc trục: Khoảng trống giữa các bộ phận chuyển động của bạc đạn theo hướng dọc trục.

Mức độ ồn:

  • Mức độ ồn (dB): Chỉ số đo lường độ ồn phát ra khi bạc đạn hoạt động.

Mỡ bôi trơn:

  • Loại mỡ bôi trơn: NSK cung cấp các loại mỡ bôi trơn khác nhau phù hợp với từng loại bạc đạn và điều kiện hoạt động.

Các thông số khác:

  • Độ cứng: Khả năng chống biến dạng của bạc đạn dưới tải trọng.
  • Độ chính xác: Sai số cho phép về kích thước và hình dạng của bạc đạn.
  • Vật liệu chế tạo: Vật liệu làm vòng bi, con lăn, vòng cách.
  • Nhiệt độ hoạt động: Phạm vi nhiệt độ mà bạc đạn có thể hoạt động ổn định.

Lưu ý:

  • Cần xem xét kỹ các thông số này và đối chiếu với yêu cầu ứng dụng để lựa chọn bạc đạn NSK phù hợp.
  • Tham khảo catalog hoặc liên hệ với nhà cung cấp để biết thêm thông tin chi tiết về từng loại bạc đạn.
  • Đảm bảo lắp đặt và bảo dưỡng bạc đạn đúng cách để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối đa.
Các thông số quan trọng cần biết
Các thông số quan trọng cần biết

Đường kính trong và ngoài

Để xác định đường kính trong và ngoài của bạc đạn NSK, bạn có thể áp dụng các cách sau:

Đọc trực tiếp trên bạc đạn:

  • Thông thường, các thông số kích thước cơ bản như đường kính trong (d), đường kính ngoài (D) và độ dày (B) được khắc trực tiếp trên vòng ngoài của bạc đạn.
  • Bạn chỉ cần quan sát kỹ và tìm các thông số này.

Tra cứu theo mã bạc đạn:

  • Mỗi bạc đạn NSK đều có một mã số riêng, ví dụ: 6203ZZ.
  • Bạn có thể tra cứu mã số này trên trang web của NSK, catalog sản phẩm hoặc sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến để tìm thông số kỹ thuật, bao gồm đường kính trong và ngoài.

Lưu ý:

  • Đối với một số loại bạc đạn đặc biệt hoặc kích thước không tiêu chuẩn, thông số có thể không được khắc trực tiếp trên bạc đạn. Trong trường hợp này, bạn cần tra cứu theo mã sản phẩm hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được hỗ trợ.
  • Đảm bảo sử dụng đúng đơn vị đo (thường là mm) khi đọc hoặc tra cứu thông số.

Tóm lại:

  • Cách đơn giản nhất để biết đường kính trong và ngoài của bạc đạn NSK là đọc trực tiếp trên sản phẩm.
  • Nếu không có thông tin trên bạc đạn, hãy tra cứu theo mã sản phẩm.
  • Luôn kiểm tra kỹ thông số trước khi lắp đặt để đảm bảo tính phù hợp và tránh sai sót.
Đường kính trong và ngoài
Đường kính trong và ngoài

Chiều dày

Chiều dày của bạc đạn NSK, cũng như các loại bạc đạn khác, thường được ký hiệu là B và được đo bằng đơn vị milimet (mm).

Để biết chính xác chiều dày của một bạc đạn NSK cụ thể, bạn có thể:

  • Kiểm tra trực tiếp trên bạc đạn: Thông thường, các thông số kích thước cơ bản, bao gồm cả chiều dày (B), được khắc trực tiếp trên vòng ngoài của bạc đạn.

  • Tra cứu theo mã bạc đạn:

  • Mỗi bạc đạn NSK đều có một mã số riêng.
  • Bạn có thể tra cứu mã số này trên trang web của NSK, catalog sản phẩm hoặc sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến để tìm thông số kỹ thuật, bao gồm cả chiều dày.
Chiều dày
Chiều dày

Tải trọng

Trong ngữ cảnh của bạc đạn NSK, tải trọng đề cập đến lực tác động lên bạc đạn trong quá trình hoạt động. Có hai loại tải trọng chính cần quan tâm:

  • Tải trọng động (Dynamic load): Là tải trọng thay đổi theo thời gian, ví dụ như lực tác động lên bạc đạn khi trục quay hoặc khi có sự thay đổi về tốc độ hay hướng của chuyển động.

  • Tải trọng tĩnh (Static load): Là tải trọng không đổi hoặc thay đổi rất ít theo thời gian, ví dụ như trọng lượng của các bộ phận máy móc tác động lên bạc đạn khi máy đứng yên.

Tầm quan trọng của tải trọng:

  • Lựa chọn bạc đạn: Tải trọng định mức (dynamic load rating và static load rating) là thông số quan trọng để lựa chọn bạc đạn phù hợp. Bạc đạn cần có khả năng chịu được tải trọng tối đa dự kiến trong quá trình hoạt động để đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
  • Tính toán tuổi thọ: Tải trọng tác động trực tiếp đến tuổi thọ của bạc đạn. Tải trọng càng lớn, tuổi thọ bạc đạn càng giảm. Các công thức tính toán tuổi thọ bạc đạn thường dựa trên tải trọng động tương đương.

Cách xác định tải trọng:

  • Phân tích lực: Xác định các lực tác động lên bạc đạn từ các bộ phận máy móc, bao gồm trọng lượng, lực ly tâm, lực ma sát, v.v.
  • Sử dụng phần mềm: Một số phần mềm kỹ thuật có thể giúp tính toán tải trọng tác động lên bạc đạn dựa trên mô hình 3D và các thông số vận hành.
  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật: Nhà sản xuất bạc đạn thường cung cấp thông tin về tải trọng định mức và các hướng dẫn tính toán tải trọng trong catalog sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật.

Lưu ý:

  • Khi lựa chọn bạc đạn, cần đảm bảo tải trọng động và tĩnh thực tế không vượt quá tải trọng định mức của bạc đạn.
  • Trong một số trường hợp, tải trọng tác động lên bạc đạn có thể phức tạp và khó xác định chính xác. Lúc này, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia kỹ thuật để được tư vấn.
Tốc độ quay tối đa
Tốc độ quay tối đa

Tốc độ quay tối đa

Tốc độ quay tối đa của bạc đạn NSK, hay còn gọi là tốc độ giới hạn, là tốc độ quay nhanh nhất mà bạc đạn có thể hoạt động một cách an toàn và đáng tin cậy. Vượt quá tốc độ này có thể dẫn đến quá nhiệt, mài mòn nhanh chóng, hư hỏng bạc đạn và thậm chí gây ra sự cố cho toàn bộ hệ thống máy móc.

Tốc độ giới hạn của bạc đạn NSK phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại bạc đạn: Các loại bạc đạn khác nhau có tốc độ giới hạn khác nhau. Ví dụ, bạc đạn tang trống thường có tốc độ giới hạn cao hơn so với bạc đạn cầu.
  • Kích thước bạc đạn: Bạc đạn có kích thước lớn hơn thường có tốc độ giới hạn thấp hơn do lực ly tâm lớn hơn.
  • Độ chính xác: Bạc đạn có độ chính xác cao hơn thường có tốc độ giới hạn cao hơn.
  • Mỡ bôi trơn: Loại mỡ bôi trơn và phương pháp bôi trơn cũng ảnh hưởng đến tốc độ giới hạn.
  • Tải trọng: Tải trọng tác động lên bạc đạn cũng ảnh hưởng đến tốc độ giới hạn. Tải trọng càng lớn, tốc độ giới hạn càng giảm.
  • Nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ hoạt động cao có thể làm giảm tốc độ giới hạn của bạc đạn.

Cách xác định tốc độ quay tối đa:

  • Tra cứu thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của từng loại bạc đạn NSK sẽ cung cấp thông tin về tốc độ giới hạn. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trên trang web của NSK, catalog sản phẩm hoặc liên hệ với nhà cung cấp.
  • Tính toán: Trong một số trường hợp, bạn có thể cần tính toán tốc độ giới hạn dựa trên các yếu tố như tải trọng, loại mỡ bôi trơn và điều kiện hoạt động. NSK cung cấp các công thức và hướng dẫn tính toán trong tài liệu kỹ thuật của họ.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về tốc độ giới hạn của bạc đạn hoặc cách tính toán, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia kỹ thuật của NSK hoặc nhà cung cấp.

Lưu ý quan trọng:

  • Luôn đảm bảo rằng tốc độ quay thực tế của bạc đạn không vượt quá tốc độ giới hạn.
  • Vận hành bạc đạn ở tốc độ cao hơn giới hạn có thể gây ra hư hỏng nghiêm trọng và nguy hiểm.
  • Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tốc độ giới hạn của bạc đạn NSK, hãy liên hệ với nhà cung cấp hoặc chuyên gia kỹ thuật để được hỗ trợ.
Tốc độ quay tối đa (2)
Tốc độ quay tối đa (2)

Hướng dẫn đọc thông số bạc đạn NSK

Dưới đây là hướng dẫn đọc thông số bạc đạn NSK, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu và lựa chọn đúng sản phẩm cho ứng dụng của mình:

Cấu trúc mã bạc đạn NSK cơ bản:

Thông thường, mã bạc đạn NSK có cấu trúc sau:

[Tiền tố] [Mã cơ bản] [Hậu tố]
  • Tiền tố: Thường là các chữ cái biểu thị đặc tính đặc biệt của bạc đạn (ví dụ: NU – không có vòng cách, NJ – vòng trong có gờ 2 bên,…)
  • Mã cơ bản: Gồm 4 chữ số, mang thông tin về loại bạc đạn, kích thước và khả năng chịu tải.
  • Hậu tố: Thường là các chữ cái hoặc số biểu thị các đặc điểm khác như độ hở, loại phớt, mỡ bôi trơn,…

Phân tích mã cơ bản (4 chữ số):

  • Chữ số đầu tiên: Chỉ loại bạc đạn:

    • 6: Bạc đạn cầu đỡ chặn 1 dãy
    • 7: Bạc đạn cầu đỡ chặn 2 dãy
    • 3: Bạc đạn côn
    • N: Bạc đạn đũa trụ
    • NN: Bạc đạn đũa côn 2 dãy
  • Chữ số thứ hai: Chỉ kích thước loạt: Từ 0 đến 9, đại diện cho các loạt kích thước khác nhau (đường kính trong và ngoài).

  • Chữ số thứ ba: Chỉ khả năng chịu tải:

    • 0: Siêu nhẹ
    • 1, 7: Cực nhẹ
    • 2: Nhẹ
    • 3: Trung bình
    • 4: Nặng
    • 5: Rất nặng
    • 6: Trung bình (dày hơn loại 3)
    • 8, 9: Siêu nhẹ
  • Hai chữ số cuối: Chỉ đường kính trong (bore diameter):

    • Nếu hai số cuối từ 00 đến 03: Tra bảng quy đổi để biết đường kính trong (ví dụ: 00 = 10mm, 01 = 12mm,…)
    • Nếu hai số cuối từ 04 trở lên: Nhân với 5 để có đường kính trong (ví dụ: 04 = 20mm, 05 = 25mm,…)

Phân tích hậu tố:

  • ZZ: Hai bên có phớt kim loại.
  • 2RS: Hai bên có phớt cao su.
  • C3, C4: Biểu thị độ hở nội bộ của bạc đạn.
  • K: Con lăn có thiết kế côn.
  • M: Vòng cách bằng đồng thau.

Lưu ý:

  • Đây chỉ là hướng dẫn cơ bản, một số mã bạc đạn NSK có thể có cấu trúc phức tạp hơn.
  • Luôn tham khảo catalog hoặc tài liệu kỹ thuật của NSK để biết thêm thông tin chi tiết về từng loại bạc đạn và cách đọc mã sản phẩm.
Hướng dẫn đọc thông số bạc đạn NSK
Hướng dẫn đọc thông số bạc đạn NSK

Bảng thông số kỹ thuật của một số loại bạc đạn NSK phổ biến

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của một số loại bạc đạn NSK phổ biến, bao gồm các loại bạc đạn cầu đỡ chặn, bạc đạn côn và bạc đạn đũa. Lưu ý rằng đây chỉ là một số ví dụ, và NSK cung cấp rất nhiều loại bạc đạn khác với các thông số kỹ thuật khác nhau.

Bảng thông số kỹ thuật bạc đạn NSK

Mã bạc đạnLoạiĐường kính trong (d)Đường kính ngoài (D)Chiều dày (B)Tải trọng động định mức (C)Tải trọng tĩnh định mức (C0)Tốc độ giới hạn bôi trơn dầuTốc độ giới hạn bôi trơn mỡ
6200ZZBạc đạn cầu đỡ chặn10 mm30 mm9 mm3.85 kN1.9 kN24,000 vòng/phút19,000 vòng/phút
6201ZZBạc đạn cầu đỡ chặn12 mm32 mm10 mm4.9 kN2.6 kN22,000 vòng/phút17,000 vòng/phút
6202ZZBạc đạn cầu đỡ chặn15 mm35 mm11 mm6.8 kN3.6 kN20,000 vòng/phút16,000 vòng/phút
6203ZZBạc đạn cầu đỡ chặn17 mm40 mm12 mm8.55 kN4.5 kN18,000 vòng/phút14,000 vòng/phút
6204ZZBạc đạn cầu đỡ chặn20 mm47 mm14 mm11.6 kN6.0 kN16,000 vòng/phút12,000 vòng/phút
30203Bạc đạn côn17 mm40 mm14.25 mm8.0 kN8.8 kN18,000 vòng/phút14,000 vòng/phút
30204Bạc đạn côn20 mm47 mm15.25 mm10.2 kN11.0 kN16,000 vòng/phút12,000 vòng/phút
30205Bạc đạn côn25 mm52 mm16.25 mm12.7 kN14.0 kN14,000 vòng/phút11,000 vòng/phút
NU204Bạc đạn đũa trụ20 mm47 mm14 mm14.0 kN15.2 kN16,000 vòng/phút12,000 vòng/phút
NU205Bạc đạn đũa trụ25 mm52 mm15 mm17.6 kN19.6 kN14,000 vòng/phút11,000 vòng/phút
NU206Bạc đạn đũa trụ30 mm62 mm16 mm22.4 kN25.0 kN12,000 vòng/phút9,500 vòng/phút

Giải thích các thông số:

  • Mã bạc đạn: Mã số định danh của từng loại bạc đạn.
  • Loại: Loại bạc đạn (cầu đỡ chặn, côn, đũa trụ).
  • Đường kính trong (d): Đường kính của trục mà bạc đạn sẽ lắp vào (mm).
  • Đường kính ngoài (D): Đường kính của vòng ngoài bạc đạn (mm).
  • Chiều dày (B): Chiều dày của bạc đạn (mm).
  • Tải trọng động định mức (C): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi hoạt động (kN).
  • Tải trọng tĩnh định mức (C0): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi đứng yên (kN).
  • Tốc độ giới hạn bôi trơn dầu: Tốc độ quay tối đa khi sử dụng dầu bôi trơn (vòng/phút).
  • Tốc độ giới hạn bôi trơn mỡ: Tốc độ quay tối đa khi sử dụng mỡ bôi trơn (vòng/phút).

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số ví dụ về bạc đạn NSK phổ biến. NSK cung cấp nhiều loại bạc đạn khác với các thông số kỹ thuật khác nhau.
  • Các thông số trên có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và nhà sản xuất. Luôn tham khảo catalog hoặc tài liệu kỹ thuật của NSK để biết thông tin chính xác nhất.
Bảng thông số kỹ thuật của một số loại bạc đạn NSK phổ biến
Bảng thông số kỹ thuật của một số loại bạc đạn NSK phổ biến

Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn NSK

Hiểu rõ thông số kỹ thuật của bạc đạn NSK mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp bạn:

  • Lựa chọn bạc đạn phù hợp: Mỗi ứng dụng có yêu cầu riêng về tải trọng, tốc độ, độ chính xác và môi trường hoạt động. Hiểu rõ thông số kỹ thuật giúp bạn chọn đúng loại bạc đạn đáp ứng các yêu cầu này, đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuổi thọ cao.
  • Tối ưu hóa hiệu suất thiết bị: Khi bạc đạn được lựa chọn chính xác, thiết bị sẽ hoạt động trơn tru, giảm ma sát, tiếng ồn và độ rung. Điều này giúp tăng hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • Tránh hỏng hóc và sự cố: Sử dụng bạc đạn không phù hợp có thể dẫn đến quá tải, quá nhiệt, mài mòn nhanh chóng và hỏng hóc, gây gián đoạn sản xuất và tốn kém chi phí sửa chữa. Hiểu rõ thông số giúp bạn tránh những rủi ro này.
  • Tiết kiệm chi phí: Lựa chọn bạc đạn phù hợp giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế. Bạc đạn chất lượng cao như NSK có tuổi thọ dài hơn, giúp tiết kiệm chi phí về lâu dài.
  • Đảm bảo an toàn: Bạc đạn là bộ phận quan trọng trong nhiều máy móc và thiết bị. Sử dụng bạc đạn không phù hợp có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn của người vận hành và môi trường xung quanh. Hiểu rõ thông số giúp bạn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Hiểu rõ thông số kỹ thuật của bạc đạn NSK không chỉ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Đây là kiến thức quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, bảo trì hoặc vận hành máy móc.

Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn NSK
Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn NSK

Các hãng Vòng bi – Bạc đạn

Bạc đạn (hay vòng bi) là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, và các hãng nổi tiếng như SKF, FAG, TIMKEN, NSK, NTN, KOYO đều có danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực này.

  • SKF (Svenska Kullagerfabriken) là hãng sản xuất Vòng bi Bạc đạn hàng đầu thế giới từ Thụy Điển. Với lịch sử hơn một thế kỷ, SKF nổi tiếng về chất lượng và độ bền của sản phẩm, cung cấp bạc đạn cho nhiều ngành công nghiệp, từ ô tô đến hàng không.
  • FAG, thuộc tập đoàn Schaeffler của Đức, cũng là một trong những tên tuổi lớn trong ngành sản xuất Vòng bi Bạc đạn. FAG nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và giải pháp bạc đạn hiệu quả, đặc biệt trong ngành công nghiệp nặng và xe hơi.
  • TIMKEN, từ Mỹ, chuyên cung cấp các loại Vòng bi Bạc đạn lăn côn chất lượng cao. TIMKEN được biết đến với khả năng chịu tải lớn và tuổi thọ dài, phục vụ tốt trong các ngành công nghiệp khai thác, chế tạo và ô tô.
  • NSK là hãng sản xuất Vòng bi Bạc đạn hàng đầu của Nhật Bản. Với sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, NSK luôn mang đến các sản phẩm tiên tiến và giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế tạo và điện tử.
  • NTN, cũng từ Nhật Bản, là một tên tuổi uy tín khác với các sản phẩm Vòng bi Bạc đạn chất lượng cao. NTN không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường toàn cầu.
  • KOYO, thuộc tập đoàn JTEKT của Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm Vòng bi Bạc đạn đáng tin cậy và bền bỉ. KOYO luôn chú trọng đến sự đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, phục vụ tốt trong các ngành công nghiệp ô tô và máy móc.

Tất cả các hãng trên đều đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp Vòng bi Bạc đạn toàn cầu, mang đến những giải pháp kỹ thuật tối ưu và chất lượng cao.

Thông tin bảo hành, bảng giá, catalogue, tài liệu kỹ thuật sản phẩm Vòng bi – Bạc đạn NSK

Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, Phiếu giao hàng, hóa đơn VAT
Chất lượng: Mới 100%
Xem tài liệu kỹ thuật để biết Cấu tạo, Kích thước, Thông số kỹ thuật.

Các loại Vòng bi – Bạc đạn NSK

Vòng bi bạc đạn là những bộ phận quan trọng trong cơ khí, giúp giảm ma sát và hỗ trợ các chuyển động quay của máy móc. Có nhiều loại vòng bi bạc đạn khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

  • Gối đỡ vòng bi (Bearing Housings) là các khung giữ vòng bi, đảm bảo chúng cố định và hoạt động ổn định trong hệ thống máy móc.
  • Vòng bi bạc đạn cầu (Ball Bearings) được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu tải và giảm ma sát tốt, phù hợp cho các ứng dụng quay nhanh.
  • Vòng bi bạc đạn đũa (Roller Bearings) có khả năng chịu tải trọng cao hơn, thường được dùng trong các ứng dụng chịu tải nặng.
  • Vòng bi bạc đạn tang trống (Spherical Roller Bearings) có thể chịu tải trọng và tải hướng tâm cao, lý tưởng cho các máy móc có tải trọng lớn và chịu rung động mạnh.
  • Vòng bi bạc đạn cầu tự lựa (Self-aligning Ball Bearings) tự điều chỉnh độ lệch trục, thích hợp cho các ứng dụng có độ lệch trục hoặc mất căn chỉnh.
  • Vòng bi bạc đạn đỡ chặn (Thrust Bearings) chịu tải trọng dọc trục và tải trọng hướng tâm, thích hợp cho các máy nén hoặc hộp số.
  • Vòng bi bạc đạn chặn trục (Axial Bearings) được thiết kế để chịu tải trọng dọc trục, chủ yếu dùng trong các máy móc yêu cầu tải trọng trục cao.

Các loại phụ kiện Vòng bi – Bạc đạn NSK

Phụ kiện vòng bi bạc đạn là các thành phần bổ trợ giúp nâng cao hiệu suất, tuổi thọ và sự an toàn của hệ thống vòng bi. Các phụ kiện này bao gồm:

  • Gối đỡ (Bearing Housings): Là các khung giữ vòng bi, giúp cố định vòng bi trong hệ thống và bảo vệ chúng khỏi bụi bẩn và các tác động bên ngoài.
  • Vòng đệm (Bearing Seals): Ngăn chặn bụi bẩn và chất lỏng xâm nhập vào vòng bi, đồng thời giữ dầu mỡ bôi trơn bên trong để đảm bảo hiệu suất hoạt động của vòng bi.
  • Mỡ bôi trơn (Lubricants): Dầu mỡ bôi trơn giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc trong vòng bi, kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của vòng bi.
  • Vòng giữ (Retaining Rings): Giữ vòng bi cố định trong gối đỡ hoặc trong các ứng dụng khác, ngăn không cho chúng di chuyển khỏi vị trí.
    Bộ phận đo lường (Measuring Devices): Các thiết bị như máy đo độ rung và nhiệt độ giúp theo dõi tình trạng hoạt động của vòng bi, từ đó phát hiện sớm các vấn đề và kịp thời bảo dưỡng.
  • Vòng chắn bụi (Dust Covers): Bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn và các hạt mài mòn từ môi trường bên ngoài.
  • Thiết bị lắp đặt và tháo gỡ (Mounting and Dismounting Tools): Các công cụ như búa cao su, cảo, và bộ đệm giúp lắp đặt và tháo gỡ vòng bi một cách an toàn và hiệu quả mà không gây hư hại cho vòng bi và các phụ kiện khác.
  • Các phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vòng bi hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Giao hàng nhanh cho các sản phẩm có sẵn, bảo hành uy tín ở tỉnh cho Vòng bi – Bạc đạn NSK

PTTech cung cấp sản phẩm Vòng bi Bạc đạn chính hãng, giá tốt đến tất cả các tỉnh thành của Việt Nam như: An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Dương, Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Cần Thơ (TP), Đà Nẵng (TP), Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Nội (TP), Hà Tây, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng (TP), Hòa Bình, Hồ Chí Minh (TP HCM), Hậu Giang, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lào Cai, Lạng Sơn, Lâm Đồng, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái.
Ngoài ra còn cung cấp Vòng bi Bạc đạn qua Cambodia, Lao, Myanmar theo yêu cầu.

0909.492.406