Thông Số Kỹ Thuật Bạc Đạn SKF – Chi Tiết và Chính Xác

Thông Số Kỹ Thuật Bạc Đạn SKF – Chi Tiết và Chính Xác. Đại Lý Chính Hãng, Giá Tốt Và Giao Hàng Nhanh

Thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phù hợp và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm SKF được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, với đầy đủ các thông số như kích thước, tải trọng, tốc độ giới hạn, và độ bền. Tại đại lý chính hãng của chúng tôi, bạn sẽ nhận được sự tư vấn chi tiết về các thông số kỹ thuật, đảm bảo chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá tốt và dịch vụ giao hàng nhanh chóng.

Các sản phẩm Vòng bi - Bạc đạn SKF
Bảng giá, catalogue, kỹ thuật Vòng bi - Bạc đạn

Giới thiệu về thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF

Bạc đạn SKF là một trong những thương hiệu vòng bi hàng đầu thế giới, nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy cao. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần hiểu rõ về các thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF.

Mã sản phẩm:

Mỗi bạc đạn SKF đều có một mã sản phẩm riêng, thường bao gồm các chữ cái và số. Mã sản phẩm này chứa đựng thông tin về loại bạc đạn, kích thước, thiết kế và các đặc tính kỹ thuật khác. Ví dụ:

  • 6205: Bạc đạn cầu, đường kính trong 25mm
  • 7205B: Bạc đạn côn, đường kính trong 25mm
  • NU205: Bạc đạn trụ, đường kính trong 25mm
  • 22205: Bạc đạn tang trống, đường kính trong 25mm

Kích thước cơ bản:

  • Đường kính trong (d): Đường kính lỗ trục mà bạc đạn sẽ lắp vào.
  • Đường kính ngoài (D): Đường kính vòng ngoài của bạc đạn.
  • Bề dày (B, T hoặc H): Độ dày hoặc chiều cao của bạc đạn.

Các thông số kỹ thuật khác:

  • Tải trọng động cơ bản (C): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường.
  • Tải trọng tĩnh cơ bản (C0): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi đứng yên.
  • Giới hạn tốc độ (n): Tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể chịu được.
  • Độ hở (Clearance): Khoảng trống giữa các bộ phận chuyển động của bạc đạn.
  • Độ chính xác: Mức độ chính xác về kích thước và hình dạng của bạc đạn.
  • Loại phớt: Bạc đạn có thể có phớt chắn bụi, phớt chắn dầu hoặc không có phớt.

Cách đọc thông số kỹ thuật:

Bạn có thể tìm thấy thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF trên bao bì sản phẩm, trong catalogue của SKF hoặc trên website của hãng. Thông thường, các thông số kỹ thuật sẽ được trình bày dưới dạng bảng hoặc biểu đồ dễ hiểu.

Ví dụ:

Bạc đạn SKF 6205-2RS1 có các thông số kỹ thuật sau:

  • Loại bạc đạn: Bạc đạn cầu
  • Đường kính trong (d): 25 mm
  • Đường kính ngoài (D): 52 mm
  • Bề dày (B): 15 mm
  • Tải trọng động cơ bản (C): 11.8 kN
  • Tải trọng tĩnh cơ bản (C0): 6.85 kN
  • Giới hạn tốc độ (n): 13000 vòng/phút
  • Độ hở: C3 (lớn hơn tiêu chuẩn)
  • Loại phớt: 2 phớt chắn bụi (2RS1)

Lưu ý:

  • Các thông số kỹ thuật trên chỉ là thông tin tham khảo. Thông số thực tế của sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và phiên bản sản phẩm.
  • Để lựa chọn được bạc đạn SKF phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia kỹ thuật hoặc liên hệ với đại lý phân phối SKF để được tư vấn.
Giới thiệu về thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF
Giới thiệu về thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF

Các thông số quan trọng cần biết

Để lựa chọn bạc đạn SKF phù hợp và đảm bảo hiệu suất tối ưu, bạn cần nắm vững các thông số kỹ thuật quan trọng sau:

Mã sản phẩm:

  • Mỗi bạc đạn SKF đều có mã riêng, chứa thông tin về loại, kích thước, thiết kế và các đặc tính kỹ thuật.
  • Ví dụ: 6205 (bạc đạn cầu), 7205B (bạc đạn côn), NU205 (bạc đạn trụ), 22205 (bạc đạn tang trống).

Kích thước cơ bản:

  • Đường kính trong (d): Kích thước lỗ trục mà bạc đạn sẽ lắp vào, đo bằng mm.
  • Đường kính ngoài (D): Kích thước vòng ngoài của bạc đạn, đo bằng mm.
  • Bề dày (B, T hoặc H): Độ dày hoặc chiều cao của bạc đạn, đo bằng mm.

Tải trọng:

  • Tải trọng động cơ bản (C): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường, tính bằng kN (kilonewton).
  • Tải trọng tĩnh cơ bản (C0): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi đứng yên, tính bằng kN.

Giới hạn tốc độ (n):

  • Tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể chịu được, tính bằng vòng/phút (rpm).

Độ hở (Clearance):

  • Khoảng trống giữa các bộ phận chuyển động của bạc đạn.
  • Ảnh hưởng đến khả năng chịu tải, độ chính xác và tuổi thọ của bạc đạn.
  • Các ký hiệu phổ biến: C2 (nhỏ), C0 (tiêu chuẩn), C3 (lớn), C4 (rất lớn).

Loại phớt:

  • Phớt chắn bụi (Z, 2Z): Ngăn bụi bẩn xâm nhập vào bạc đạn.
  • Phớt chắn dầu (RS, 2RS): Ngăn dầu mỡ rò rỉ ra ngoài.
  • Phớt chắn ma sát thấp (ZZ, 2RS1): Giảm ma sát và nhiệt độ.
  • Không phớt (Ký hiệu trống): Thường dùng trong môi trường sạch và cần bôi trơn thường xuyên.

Các thông số khác:

  • Độ cứng: Khả năng chống biến dạng của bạc đạn dưới tác dụng của tải trọng.
  • Độ ồn: Mức độ tiếng ồn phát ra khi bạc đạn hoạt động.
  • Độ rung: Mức độ rung động của bạc đạn khi hoạt động.
  • Nhiệt độ làm việc: Khoảng nhiệt độ mà bạc đạn có thể hoạt động ổn định.

Lưu ý:

  • Các thông số trên chỉ là những thông số cơ bản. Tùy từng loại bạc đạn, có thể có thêm các thông số khác như góc tiếp xúc, độ côn, độ dốc…
  • Hãy tham khảo catalogue sản phẩm của SKF hoặc liên hệ với đại lý phân phối để được tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật của từng loại bạc đạn.
Các thông số quan trọng cần biết
Các thông số quan trọng cần biết

Đường kính trong và ngoài

Đường kính trong và ngoài là hai thông số kích thước cơ bản và quan trọng nhất của bạc đạn. Chúng quyết định khả năng tương thích của bạc đạn với trục và gối đỡ, cũng như ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và hiệu suất hoạt động của bạc đạn.

Đường kính trong (d)

  • Là đường kính của lỗ trong vòng bi, nơi trục sẽ được lắp vào.
  • Được đo bằng milimet (mm).
  • Cần phải khớp chính xác với đường kính trục để đảm bảo độ ổn định và tránh rung lắc.
  • Đường kính trong quá nhỏ sẽ khiến bạc đạn không lắp vừa trục, còn đường kính trong quá lớn sẽ gây ra độ rơ, ảnh hưởng đến độ chính xác và tuổi thọ của bạc đạn.

Đường kính ngoài (D)

  • Là đường kính của vòng ngoài bạc đạn, tiếp xúc với gối đỡ hoặc vỏ máy.
  • Cũng được đo bằng milimet (mm).
  • Cần phải phù hợp với không gian lắp đặt để đảm bảo bạc đạn được lắp đặt chắc chắn và không bị cản trở.
  • Đường kính ngoài quá lớn sẽ không vừa với gối đỡ, còn đường kính ngoài quá nhỏ sẽ không đảm bảo độ ổn định và khả năng chịu tải của bạc đạn.

Tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng kích thước

Việc lựa chọn đúng đường kính trong và ngoài của bạc đạn là rất quan trọng để đảm bảo:

  • Tính tương thích: Bạc đạn phải khớp chính xác với trục và gối đỡ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Khả năng chịu tải: Kích thước bạc đạn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải của nó. Bạc đạn có kích thước lớn hơn thường có khả năng chịu tải cao hơn.
  • Hiệu suất hoạt động: Bạc đạn có kích thước phù hợp sẽ giúp giảm ma sát, tiếng ồn và độ rung, tăng hiệu suất hoạt động của máy móc.
  • Tuổi thọ: Lựa chọn đúng kích thước bạc đạn giúp kéo dài tuổi thọ của bạc đạn và máy móc.

Cách xác định kích thước phù hợp

  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật: Kiểm tra thông số kỹ thuật của máy móc hoặc thiết bị để biết kích thước bạc đạn yêu cầu.
  • Đo đạc trực tiếp: Nếu không có thông số kỹ thuật, hãy đo đường kính trục và không gian lắp đặt để xác định kích thước bạc đạn cần thiết.
  • Tra cứu catalogue hoặc website: Sử dụng catalogue sản phẩm hoặc công cụ tìm kiếm trực tuyến của SKF để tìm kiếm bạc đạn có kích thước phù hợp.
  • Tư vấn từ chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về việc lựa chọn kích thước, hãy liên hệ với đại lý hoặc chuyên gia kỹ thuật của SKF để được tư vấn.

Hãy luôn nhớ rằng, việc lựa chọn đúng kích thước bạc đạn SKF là bước quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối đa cho máy móc, thiết bị của bạn.

Đường kính trong và ngoài
Đường kính trong và ngoài

Chiều dày

Chiều dày (B, T hoặc H) là một thông số quan trọng của bạc đạn SKF, thể hiện khoảng cách giữa hai mặt của vòng trong và vòng ngoài. Chiều dày ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và không gian lắp đặt của bạc đạn.

Tầm quan trọng của chiều dày:

  • Khả năng chịu tải: Chiều dày bạc đạn càng lớn, khả năng chịu tải càng cao, đặc biệt là tải trọng hướng kính. Bạc đạn dày hơn có thể chịu được lực lớn hơn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Không gian lắp đặt: Chiều dày bạc đạn cũng ảnh hưởng đến không gian lắp đặt. Nếu không gian lắp đặt hạn chế, bạn cần chọn bạc đạn có chiều dày phù hợp để đảm bảo không bị cản trở.
  • Độ cứng vững: Chiều dày bạc đạn cũng ảnh hưởng đến độ cứng vững của nó. Bạc đạn dày hơn thường có độ cứng vững cao hơn, giúp giảm độ võng và biến dạng dưới tải trọng.

Cách xác định chiều dày phù hợp:

  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật: Kiểm tra thông số kỹ thuật của máy móc hoặc thiết bị để biết chiều dày bạc đạn yêu cầu.
  • Tra cứu catalogue hoặc website của SKF: SKF cung cấp thông tin chi tiết về chiều dày của từng loại bạc đạn trong catalogue sản phẩm hoặc trên website.
  • Tư vấn từ chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về việc lựa chọn chiều dày phù hợp, hãy liên hệ với đại lý hoặc chuyên gia kỹ thuật của SKF để được tư vấn.

Lưu ý:

  • Chiều dày bạc đạn SKF thường được ký hiệu là B, T hoặc H tùy thuộc vào loại bạc đạn và tiêu chuẩn.
  • Khi lựa chọn bạc đạn, cần cân nhắc giữa khả năng chịu tải, không gian lắp đặt và độ cứng vững để chọn được chiều dày phù hợp nhất.

Hiểu rõ về chiều dày bạc đạn và lựa chọn đúng kích thước sẽ giúp bạn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ của máy móc, thiết bị.

Chiều dày
Chiều dày

Tải trọng

Tải trọng là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất khi lựa chọn bạc đạn SKF. Nó đại diện cho lực mà bạc đạn có thể chịu đựng trong quá trình hoạt động. Việc chọn bạc đạn có tải trọng phù hợp đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn cho máy móc, thiết bị của bạn.

Các loại tải trọng

Bạc đạn SKF thường phải chịu hai loại tải trọng chính:

Tải trọng hướng tâm (Radial Load):

  • Là lực tác động vuông góc với trục bạc đạn.
  • Bạc đạn cầu, bạc đạn tang trống và bạc đạn kim có khả năng chịu tải trọng hướng tâm tốt.

Tải trọng dọc trục (Axial Load):

  • Là lực tác động theo hướng song song với trục bạc đạn.
  • Bạc đạn côn, bạc đạn trụ và bạc đạn tiếp xúc 4 điểm có khả năng chịu tải trọng dọc trục tốt.

Các thông số tải trọng quan trọng

  • Tải trọng động cơ bản (C):

    • Là tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu đựng trong điều kiện hoạt động bình thường, tính bằng kilonewton (kN).
    • Đây là thông số quan trọng nhất để lựa chọn bạc đạn phù hợp với ứng dụng.
  • Tải trọng tĩnh cơ bản (C0):

    • Là tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu đựng khi đứng yên, tính bằng kN.
    • Quan trọng khi máy móc, thiết bị thường xuyên phải chịu tải trọng lớn khi khởi động hoặc dừng.

Cách tính toán tải trọng

Việc tính toán tải trọng tác động lên bạc đạn có thể phức tạp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tải, tốc độ, điều kiện vận hành… SKF cung cấp các công cụ tính toán trực tuyến và phần mềm hỗ trợ tính toán tải trọng, giúp bạn lựa chọn bạc đạn phù hợp.

Lựa chọn bạc đạn dựa trên tải trọng

  • Xác định tải trọng tác động: Tính toán hoặc ước lượng tải trọng hướng tâm và dọc trục tác động lên bạc đạn.
  • So sánh với tải trọng cơ bản: Chọn bạc đạn có tải trọng động cơ bản (C) lớn hơn tải trọng tác động lên bạc đạn.
  • Xem xét hệ số an toàn: Trong một số ứng dụng đặc biệt, bạn có thể cần chọn bạc đạn có tải trọng cơ bản lớn hơn nhiều lần so với tải trọng tác động để đảm bảo an toàn.

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn bạc đạn có tải trọng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn cho máy móc, thiết bị.
  • Nếu bạn không chắc chắn về việc tính toán tải trọng hoặc lựa chọn bạc đạn, hãy liên hệ với đại lý hoặc chuyên gia kỹ thuật của SKF để được tư vấn.

Hiểu rõ về tải trọng và các thông số liên quan sẽ giúp bạn lựa chọn được bạc đạn SKF phù hợp nhất, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả cho ứng dụng của mình.

Tải trọng
Tải trọng

Tốc độ quay tối đa

Tốc độ quay tối đa (n) là một thông số quan trọng trong thông số kỹ thuật của bạc đạn SKF, biểu thị tốc độ quay lớn nhất mà bạc đạn có thể hoạt động liên tục mà không bị quá nhiệt hoặc hư hỏng. Thông số này thường được đo bằng vòng/phút (rpm).

Tầm quan trọng của tốc độ quay tối đa:

  • Hiệu suất hoạt động: Chọn bạc đạn có tốc độ quay tối đa phù hợp với tốc độ hoạt động của máy móc để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu và tránh quá nhiệt, hư hỏng.
  • Tuổi thọ: Vận hành bạc đạn ở tốc độ vượt quá giới hạn tốc độ quay tối đa sẽ làm tăng ma sát, sinh nhiệt và giảm tuổi thọ của bạc đạn.
  • An toàn: Quá nhiệt do vận hành quá tốc độ có thể gây ra hỏng hóc nghiêm trọng, thậm chí gây tai nạn lao động.

Yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ quay tối đa:

  • Loại bạc đạn: Các loại bạc đạn khác nhau có giới hạn tốc độ quay tối đa khác nhau. Bạc đạn cầu thường có tốc độ quay tối đa cao hơn so với bạc đạn côn hay bạc đạn trụ.
  • Kích thước: Bạc đạn có kích thước nhỏ hơn thường có giới hạn tốc độ quay tối đa cao hơn so với bạc đạn có kích thước lớn hơn.
  • Chất liệu: Bạc đạn làm từ vật liệu ceramic thường có giới hạn tốc độ quay tối đa cao hơn so với bạc đạn thép.
  • Thiết kế: Các yếu tố thiết kế như loại vòng cách, loại mỡ bôi trơn, độ chính xác cũng ảnh hưởng đến giới hạn tốc độ quay tối đa.
  • Điều kiện vận hành: Tải trọng, nhiệt độ và môi trường làm việc cũng ảnh hưởng đến tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể chịu được.

Cách xác định tốc độ quay tối đa phù hợp:

  • Tham khảo catalogue hoặc website của SKF: SKF cung cấp thông tin về giới hạn tốc độ quay tối đa cho từng loại bạc đạn.
  • Tính toán dựa trên điều kiện vận hành: Nếu ứng dụng của bạn có điều kiện vận hành đặc biệt, hãy liên hệ với đại lý hoặc chuyên gia kỹ thuật của SKF để được tư vấn về việc tính toán tốc độ quay tối đa phù hợp.

Lưu ý:

  • Luôn đảm bảo tốc độ hoạt động của máy móc không vượt quá giới hạn tốc độ quay tối đa của bạc đạn.
  • Nếu bạn không chắc chắn về việc lựa chọn bạc đạn có tốc độ quay tối đa phù hợp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.

Chọn đúng bạc đạn với tốc độ quay tối đa phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn cho máy móc, thiết bị của bạn.

Tốc độ quay tối đa
Tốc độ quay tối đa

Hướng dẫn đọc thông số bạc đạn SKF

Để lựa chọn và sử dụng bạc đạn SKF chính xác, việc hiểu rõ cách đọc và giải thích các thông số kỹ thuật trên sản phẩm là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn:

Cấu trúc mã bạc đạn SKF

Mã bạc đạn SKF thường có cấu trúc sau:

[Tiền tố] [Số sê-ri] [Hậu tố]
  • Tiền tố: Chỉ loại bạc đạn:

    • 6: Bạc đạn cầu
    • 7: Bạc đạn côn
    • NU: Bạc đạn trụ
    • 22: Bạc đạn tang trống
  • Số sê-ri: Gồm 2 hoặc 3 chữ số, chỉ kích thước và dãy kích thước của bạc đạn theo tiêu chuẩn ISO.

    • Chữ số đầu tiên (hoặc 2 chữ số đầu đối với bạc đạn tang trống): Chỉ dãy kích thước về bề rộng hoặc chiều cao của bạc đạn.
    • Chữ số cuối cùng: Chỉ dãy kích thước về đường kính ngoài của bạc đạn.
  • Hậu tố: Chỉ các đặc tính bổ sung của bạc đạn:

    • C3: Độ hở nội bộ lớn hơn tiêu chuẩn
    • M: Vòng cách bằng đồng thau
    • 2RS1: Bạc đạn có 2 phớt chắn bằng cao su, ma sát thấp
    • 2Z: Bạc đạn có 2 nắp chắn bằng thép

Các thông số kích thước cơ bản

  • Đường kính trong (d): Kích thước đường kính lỗ trục mà bạc đạn sẽ lắp vào (mm).
  • Đường kính ngoài (D): Kích thước đường kính vòng ngoài của bạc đạn (mm).
  • Bề dày (B, T hoặc H): Kích thước bề dày hoặc chiều cao của bạc đạn (mm).

Các thông số kỹ thuật khác

  • Tải trọng động cơ bản (C): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường (kN).
  • Tải trọng tĩnh cơ bản (C0): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi đứng yên (kN).
  • Giới hạn tốc độ (n): Tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể chịu được (vòng/phút).

Tra cứu thông số

  • Catalogue SKF: Tra cứu kích thước chi tiết và thông số kỹ thuật của từng loại bạc đạn trong catalogue sản phẩm của SKF.
  • Website SKF: Sử dụng công cụ tìm kiếm sản phẩm trực tuyến trên website của SKF.
  • Liên hệ đại lý SKF: Nếu không tìm thấy thông tin cần thiết, hãy liên hệ với đại lý SKF để được hỗ trợ.

Ví dụ:

Bạc đạn có mã 6205-2RS1 có nghĩa là:

  • 6: Bạc đạn cầu
  • 205: Đường kính trong 25mm, thuộc dãy kích thước 02 (đường kính ngoài từ 32mm đến 42mm)
  • 2RS1: Bạc đạn có 2 phớt chắn bằng cao su, ma sát thấp

Lưu ý:

  • Các thông số kỹ thuật trên chỉ là thông tin cơ bản. Tùy từng loại bạc đạn, có thể có thêm các thông số khác như góc tiếp xúc, độ côn, độ dốc…
  • Khi lựa chọn bạc đạn, hãy đảm bảo kích thước và các thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.

Hiểu rõ cách đọc và giải thích thông số bạc đạn SKF sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ tối đa cho máy móc, thiết bị của mình.

Hướng dẫn đọc thông số bạc đạn SKF
Hướng dẫn đọc thông số bạc đạn SKF

Bảng thông số kỹ thuật của một số loại bạc đạn SKF phổ biến

| Loại bạc đạn | Mã sản phẩm | Đường kính trong (d) (mm) | Đường kính ngoài (D) (mm) | Bề dày (B) (mm) | Tải trọng động cơ bản (C) (kN) | Tải trọng tĩnh cơ bản (C0) (kN) | Giới hạn tốc độ (n) (vòng/phút)

| Bạc đạn cầu | 6205-2RS1 | 25 | 52 | 15 | 11.8 | 6.85 | 13,000 |
| Bạc đạn cầu | 6203-2Z | 17 | 40 | 12 | 7.35 | 4.35 | 22,000 |
| Bạc đạn côn | 3205 A | 25 | 52 | 15 | 8.05 | 7.9 | 19,000 |
| Bạc đạn côn | 3203 A | 17 | 40 | 12 | 4.4 | 4.3 | 34,000 |
| Bạc đạn trụ | NU 205 ECP | 25 | 52 | 15 | 15.6 | 16.8 | 13,000 |
| Bạc đạn trụ | NU 203 ECP | 17 | 40 | 12 | 9.55 | 10.3 | 20,000 |
| Bạc đạn tang trống | 22205 E | 25 | 52 | 22.2 | 24 | 31.5 | 6,300 |
| Bạc đạn tang trống | 22203 E | 17 | 40 | 17.5 | 12.6 | 17.2 | 9,000 |

Lưu ý:

  • Bảng trên chỉ liệt kê một số loại và kích thước bạc đạn SKF phổ biến, còn rất nhiều loại và kích thước khác.
  • Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo phiên bản và nhà sản xuất.
  • Để biết thông tin chi tiết về một loại bạc đạn cụ thể, bạn nên tra cứu catalogue sản phẩm của SKF hoặc liên hệ với đại lý phân phối SKF.

Cách đọc bảng:

  • Loại bạc đạn: Chỉ loại bạc đạn (cầu, côn, trụ, tang trống).
  • Mã sản phẩm: Mã sản phẩm của bạc đạn SKF.
  • Đường kính trong (d): Kích thước lỗ trục mà bạc đạn sẽ lắp vào (mm).
  • Đường kính ngoài (D): Kích thước vòng ngoài của bạc đạn (mm).
  • Bề dày (B): Độ dày hoặc chiều cao của bạc đạn (mm).
  • Tải trọng động cơ bản (C): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường (kN).
  • Tải trọng tĩnh cơ bản (C0): Tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu được khi đứng yên (kN).
  • Giới hạn tốc độ (n): Tốc độ quay tối đa mà bạc đạn có thể chịu được (vòng/phút).

Hy vọng bảng thông số này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại bạc đạn SKF phổ biến và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn SKF

Hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn SKF mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp bạn:

Lựa chọn bạc đạn phù hợp:

  • Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật: Thông số kỹ thuật cung cấp thông tin về kích thước, tải trọng, tốc độ và các đặc tính khác của bạc đạn, giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp với ứng dụng cụ thể.
  • Tránh sai sót: Hiểu rõ thông số giúp bạn tránh mua nhầm bạc đạn không tương thích, gây lãng phí thời gian và tiền bạc.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Chọn đúng bạc đạn giúp đảm bảo máy móc hoạt động hiệu quả, giảm ma sát, tiếng ồn và tăng tuổi thọ.

Đảm bảo an toàn và độ tin cậy:

  • Tránh quá tải: Biết được tải trọng tối đa mà bạc đạn có thể chịu giúp bạn tránh tình trạng quá tải, gây hư hỏng và nguy hiểm.
  • Vận hành an toàn: Hiểu rõ giới hạn tốc độ và các thông số khác giúp bạn vận hành máy móc trong phạm vi an toàn, tránh tai nạn lao động.
  • Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Lựa chọn bạc đạn phù hợp giúp giảm thiểu mài mòn và hư hỏng, kéo dài tuổi thọ của cả bạc đạn và máy móc.

Tiết kiệm chi phí:

  • Giảm chi phí bảo trì và thay thế: Bạc đạn hoạt động hiệu quả và bền bỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế.
  • Tiết kiệm năng lượng: Bạc đạn có ma sát thấp giúp giảm tiêu hao năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất: Máy móc hoạt động ổn định và hiệu quả giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất.

Nâng cao kiến thức chuyên môn:

  • Hiểu rõ về sản phẩm: Hiểu rõ thông số kỹ thuật giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của bạc đạn SKF.
  • Giao tiếp hiệu quả: Bạn có thể trao đổi và làm việc hiệu quả hơn với các chuyên gia kỹ thuật và nhà cung cấp.

Hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn SKF không chỉ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất làm việc. Hãy dành thời gian tìm hiểu và tra cứu thông tin để có quyết định đúng đắn khi lựa chọn và sử dụng bạc đạn SKF.

Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn SKF
Lợi ích của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật bạc đạn SKF

Các hãng Vòng bi – Bạc đạn SKF

Bạc đạn (hay vòng bi) là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, và các hãng nổi tiếng như SKF, FAG, TIMKEN, NSK, NTN, KOYO đều có danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực này.

  • SKF (Svenska Kullagerfabriken) là hãng sản xuất Vòng bi Bạc đạn hàng đầu thế giới từ Thụy Điển. Với lịch sử hơn một thế kỷ, SKF nổi tiếng về chất lượng và độ bền của sản phẩm, cung cấp bạc đạn cho nhiều ngành công nghiệp, từ ô tô đến hàng không.
  • FAG, thuộc tập đoàn Schaeffler của Đức, cũng là một trong những tên tuổi lớn trong ngành sản xuất Vòng bi Bạc đạn. FAG nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và giải pháp bạc đạn hiệu quả, đặc biệt trong ngành công nghiệp nặng và xe hơi.
  • TIMKEN, từ Mỹ, chuyên cung cấp các loại Vòng bi Bạc đạn lăn côn chất lượng cao. TIMKEN được biết đến với khả năng chịu tải lớn và tuổi thọ dài, phục vụ tốt trong các ngành công nghiệp khai thác, chế tạo và ô tô.
  • NSK là hãng sản xuất Vòng bi Bạc đạn hàng đầu của Nhật Bản. Với sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, NSK luôn mang đến các sản phẩm tiên tiến và giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế tạo và điện tử.
  • NTN, cũng từ Nhật Bản, là một tên tuổi uy tín khác với các sản phẩm Vòng bi Bạc đạn chất lượng cao. NTN không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường toàn cầu.
  • KOYO, thuộc tập đoàn JTEKT của Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm Vòng bi Bạc đạn đáng tin cậy và bền bỉ. KOYO luôn chú trọng đến sự đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, phục vụ tốt trong các ngành công nghiệp ô tô và máy móc.

Tất cả các hãng trên đều đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp Vòng bi Bạc đạn toàn cầu, mang đến những giải pháp kỹ thuật tối ưu và chất lượng cao.

Thông tin bảo hành, bảng giá, catalogue, tài liệu kỹ thuật sản phẩm Vòng bi – Bạc đạn SKF

Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Chứng từ: CO/CQ, Phiếu giao hàng, hóa đơn VAT
Chất lượng: Mới 100%
Xem tài liệu kỹ thuật để biết Cấu tạo, Kích thước, Thông số kỹ thuật.

Các loại Vòng bi – Bạc đạn SKF

Vòng bi bạc đạn là những bộ phận quan trọng trong cơ khí, giúp giảm ma sát và hỗ trợ các chuyển động quay của máy móc. Có nhiều loại vòng bi bạc đạn khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

  • Gối đỡ vòng bi (Bearing Housings) là các khung giữ vòng bi, đảm bảo chúng cố định và hoạt động ổn định trong hệ thống máy móc.
  • Vòng bi bạc đạn cầu (Ball Bearings) được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu tải và giảm ma sát tốt, phù hợp cho các ứng dụng quay nhanh.
  • Vòng bi bạc đạn đũa (Roller Bearings) có khả năng chịu tải trọng cao hơn, thường được dùng trong các ứng dụng chịu tải nặng.
  • Vòng bi bạc đạn tang trống (Spherical Roller Bearings) có thể chịu tải trọng và tải hướng tâm cao, lý tưởng cho các máy móc có tải trọng lớn và chịu rung động mạnh.
  • Vòng bi bạc đạn cầu tự lựa (Self-aligning Ball Bearings) tự điều chỉnh độ lệch trục, thích hợp cho các ứng dụng có độ lệch trục hoặc mất căn chỉnh.
  • Vòng bi bạc đạn đỡ chặn (Thrust Bearings) chịu tải trọng dọc trục và tải trọng hướng tâm, thích hợp cho các máy nén hoặc hộp số.
  • Vòng bi bạc đạn chặn trục (Axial Bearings) được thiết kế để chịu tải trọng dọc trục, chủ yếu dùng trong các máy móc yêu cầu tải trọng trục cao.

Các loại phụ kiện Vòng bi – Bạc đạn SKF

Phụ kiện vòng bi bạc đạn là các thành phần bổ trợ giúp nâng cao hiệu suất, tuổi thọ và sự an toàn của hệ thống vòng bi. Các phụ kiện này bao gồm:

  • Gối đỡ (Bearing Housings): Là các khung giữ vòng bi, giúp cố định vòng bi trong hệ thống và bảo vệ chúng khỏi bụi bẩn và các tác động bên ngoài.
  • Vòng đệm (Bearing Seals): Ngăn chặn bụi bẩn và chất lỏng xâm nhập vào vòng bi, đồng thời giữ dầu mỡ bôi trơn bên trong để đảm bảo hiệu suất hoạt động của vòng bi.
  • Mỡ bôi trơn (Lubricants): Dầu mỡ bôi trơn giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc trong vòng bi, kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của vòng bi.
  • Vòng giữ (Retaining Rings): Giữ vòng bi cố định trong gối đỡ hoặc trong các ứng dụng khác, ngăn không cho chúng di chuyển khỏi vị trí.
    Bộ phận đo lường (Measuring Devices): Các thiết bị như máy đo độ rung và nhiệt độ giúp theo dõi tình trạng hoạt động của vòng bi, từ đó phát hiện sớm các vấn đề và kịp thời bảo dưỡng.
  • Vòng chắn bụi (Dust Covers): Bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn và các hạt mài mòn từ môi trường bên ngoài.
  • Thiết bị lắp đặt và tháo gỡ (Mounting and Dismounting Tools): Các công cụ như búa cao su, cảo, và bộ đệm giúp lắp đặt và tháo gỡ vòng bi một cách an toàn và hiệu quả mà không gây hư hại cho vòng bi và các phụ kiện khác.
  • Các phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vòng bi hoạt động ổn định, bền bỉ và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Giao hàng nhanh cho các sản phẩm có sẵn, bảo hành uy tín ở tỉnh cho Vòng bi – Bạc đạn SKF

PTTech cung cấp sản phẩm Vòng bi Bạc đạn chính hãng, giá tốt đến tất cả các tỉnh thành của Việt Nam như: An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Dương, Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Cần Thơ (TP), Đà Nẵng (TP), Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Nội (TP), Hà Tây, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng (TP), Hòa Bình, Hồ Chí Minh (TP HCM), Hậu Giang, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lào Cai, Lạng Sơn, Lâm Đồng, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái.
Ngoài ra còn cung cấp Vòng bi Bạc đạn qua Cambodia, Lao, Myanmar theo yêu cầu.

0909.492.406